Đổi thẻ cào rút ra ATM Hoặc Momo - Tiền Mặt

Thông báo : Tốc độ xử lý thẻ của Pay là Đỉnh nhất, bạn đã biết chưa, Xử lý thẻ 5 giây, không ngâm thẻ, bất kể mệnh giá nào, phù hợp cho các khách hàng Đấu API Game, Shop Game, hãy trải nghiểm thử ngay Paycard24h và kết nối API nhé.

 Rút Tự Động : MIN 5.000 tiền về 5 giây 24/24  

LƯU Ý :  Sai mệnh giá -50% của mệnh giá nhỏ hơn  (Quý khách cần xem kỹ mệnh giá, Không xử lý )

► Thẻ Cần Điền Đúng Serial Để Được Hỗ Trợ Khi Cần

► Muốn Lên VIP Sản Lượng Mỗi Ngày 1 Triệu

Chỉ gạch card và Kết nối Api với các cá nhân có nguồn thẻ hợp pháp, ( sapm thẻ sai quá nhiều lần... phát hiện khóa tài khoản v.v. Đổi Thẻ Cào Sang Tiền Mặt Uy Tín

► Admin cần thu SLL thẻ Điện thoại, Thẻ Game bảo lưu ngắn hạn, dài hạn cân hết, chi tiết Pm Zalo: 0868.158.444 !!

 

►  Video Hướng Dẫn Bấm vào đây

 

Bảng phí đổi thẻ cào
Nhóm 10,000đ 20,000đ 30,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 300,000đ 500,000đ 1,000,000đ
Thành viên 15 % 15 % 15 % 15 % 14.5 % 14.2 % 14.2 % 14.3 % 14.3 %
VIP 14.9 % 14.9 % 14.9 % 14.9 % 14.4 % 14.1 % 14.1 % 13.8 % 13.8 %
Nhóm 10,000đ 20,000đ 30,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 300,000đ 500,000đ
Thành viên 16.6 % 16.6 % 16.6 % 16.1 % 12.7 % 12.7 % 12.7 % 13 %
VIP 15.6 % 15.6 % 15.6 % 15.1 % 11.7 % 11.7 % 11.7 % 12 %
Nhóm 10,000đ 20,000đ 30,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 300,000đ 500,000đ
Thành viên 20 % 20 % 20 % 18.8 % 18.3 % 17 % 17 % 17 %
VIP 19 % 19 % 19 % 17.8 % 17.3 % 16 % 16 % 16 %
Nhóm 10,000đ 20,000đ 30,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 300,000đ 500,000đ
Thành viên 79 % 79 % 79 % 79 % 79 % 79 % 79 % 79 %
VIP 79 % 79 % 79 % 79 % 79 % 79 % 79 % 79 %
Nhóm 10,000đ 20,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 500,000đ 1,000,000đ
Thành viên 13.7 % 13.7 % 13.7 % 13.7 % 13.7 % 13.7 % 13.7 %
VIP 13.2 % 13.2 % 13.2 % 13.2 % 13.2 % 13.2 % 13.2 %
Nhóm 20,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 500,000đ
Thành viên 16 % 16 % 16 % 16 % 16 %
VIP 13 % 13 % 13 % 13 % 13 %
Nhóm 10,000đ 20,000đ 500,000đ 100,000đ 200,000đ 300,000đ 50,000đ
Thành viên 90 % 90 % 90 % 90 % 90 % 90 % 90 %
VIP 90 % 90 % 90 % 90 % 90 % 90 % 90 %
Nhóm 10,000đ 20,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 500,000đ 1,000,000đ 2,000,000đ 5,000,000đ 10,000,000đ
Thành viên 16 % 16 % 16 % 16 % 16 % 16 % 16 % 17 % 17.5 % 18 %
VIP 15.5 % 15.5 % 15.5 % 15.5 % 15.5 % 15.5 % 15.5 % 16.5 % 17 % 17.5 %
Nhóm 10,000đ 20,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 300,000đ 500,000đ 1,000,000đ 2,000,000đ 5,000,000đ
Thành viên 12.3 % 12.3 % 12.3 % 12.3 % 12.3 % 12.3 % 12.3 % 13.2 % 13.2 % 13.2 %
VIP 10.3 % 10.3 % 10.3 % 10.3 % 10.3 % 10.3 % 10.3 % 10.3 % 14.2 % 14.2 %
Nhóm 10,000đ 20,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 500,000đ 1,000,000đ 2,000,000đ
Thành viên 73 % 73 % 63 % 53 % 53 % 53 % 43 % 43 %
VIP 72.5 % 72.5 % 62.5 % 52.5 % 52.5 % 52.5 % 42.5 % 42.5 %
Nhóm 10,000đ 20,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 500,000đ 1,000,000đ
Thành viên 83 % 73 % 63 % 53 % 43 % 43 % 43 %
VIP 82.5 % 72.5 % 62.5 % 52.5 % 42.5 % 42.5 % 42.5 %
Nhóm 10,000đ 20,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 300,000đ 500,000đ 1,000,000đ 2,000,000đ 5,000,000đ
Thành viên 83 % 73 % 63 % 53 % 53 % 53 % 53 % 53 % 53 % 53 %
VIP 82.5 % 72.5 % 62.5 % 52.5 % 52.5 % 52.5 % 52.5 % 52.5 % 52.5 % 52.5 %
Nhóm 10,000đ 20,000đ 50,000đ 100,000đ 300,000đ 200,000đ 500,000đ 1,000,000đ 2,000,000đ 3,000,000đ 5,000,000đ
Thành viên 83 % 83 % 63 % 53 % 53 % 53 % 43 % 43 % 43 % 43 % 43 %
VIP 82.5 % 82.5 % 62.5 % 52.5 % 52.5 % 52.5 % 42.5 % 42.5 % 42.5 % 42.5 % 42.5 %
Nhóm 10,000đ 20,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 500,000đ 1,000,000đ 2,000,000đ
Thành viên 93 % 93 % 88 % 83 % 73 % 63 % 63 % 63 %
VIP 92.5 % 92.5 % 87.5 % 82.5 % 72.5 % 62.5 % 62.5 % 62.5 %
Nhóm 10,000đ 20,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 500,000đ 1,000,000đ 2,000,000đ 5,000,000đ
Thành viên 93 % 83 % 73 % 63 % 53 % 53 % 53 % 53 % 53 %
VIP 92.5 % 82.5 % 72.5 % 62.5 % 52.5 % 52.5 % 52.5 % 52.5 % 52.5 %